Phiên âm : hū shào.
Hán Việt : hốt tiêu.
Thuần Việt : huýt sáo; huýt gió.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
huýt sáo; huýt gió即唿哨撮口作声或把手指放在嘴里用力吹响